Camera | |
Image Sensor | 5 MP CMOS image sensor |
Effective Pixels | 2560 (H) × 1944 (V) |
Min. Illumination | Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter Time | PAL: 1/25 s to 1/50, 000 s
NTSC: 1/30 s to 1/50, 000 s |
Lens | 3.6 mm, 6 mm, 8 mm, 12 mm fixed lens |
Horizontal Field of View | 80.1° (3.6 mm), 57.1° (6 mm), 41° (8 mm), 25.7° (12 mm) |
Lens Mount | M12 |
Day & Night | IR cut filter |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°; Tilt: 0° to 180°; Rotate: 0° to 360° |
Synchronization | Internal synchronization |
Frame Rate |
PAL: 5 MP@20fps, 4 MP@25fps, 1080p@25fps
NTSC: 5 MP@20fps, 4 MP@30fps, 1080p@30fps |
Menu | |
AGC | Support |
D/N Mode | Auto/Color/BW (Black and White) |
White Balance | ATW/MWB |
BLC | Support |
DWDR (Digital Wide Dynamic Range) | Support |
Language | English |
Functions | Brightness, Sharpness, DNR, Mirror, Smart IR |
Interface | |
Video Output | 1 HD analog output |
Switch Button | TVI/AHD/CVI/CVBS |
General | |
Operating Conditions | -40 °C to 60 °C (-40 °F to 140 °F), humidity: 90% or less (non-condensation) |
Power Supply | 12 V DC ±25% |
Power Consumption | Max. 5.2 W |
Protection Level | IP67 |
Material |
Front cover: Metal Main body: Plastic |
IR Range | Up to 80 m |
Communication | Up the coax, Protocol: HIKVISION-C (TVI output) |
Dimensions | 86.7 mm × 81.6 mm × 226 mm (3.41″ × 3.23″ × 8.67″) |
Weight | Approx. 680 g (1.5 lb.) |
H0T
DS-2CE16H0THN-5F
2.600.000 VNĐ
Camera HD hồng ngoại , độ phân giải 5 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ
4MP (Mặc định) khi kết nối với đầu ghi HQHI-K
Hỗ trợ 5MP khi kết nối với đầu ghi 5MP HUHI
Chống nhiễu DNR, OSD menu
Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON
Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm)
Hồng ngoại EXIR 80m
IP67 weatherproof