| Model | DS-K1T331 |
| System Parameters | |
| Face Recognition Distance | 0.3 to 1.5 m |
| Face Capacity | 300 |
| Card Capacity | 1,500 (when connecting external card reader via RS485) |
| 1:N Face Recognition Duration | <0.2s |
| Operation System | Linux |
| Event Capacity | 150,000 |
| Face Recognition Accuracy Rate | ≥ 99% |
| Camera | 2MP dual-lens camera with wide dynamic range |
| Device Interfaces | |
| Communication Mode | TCP/IP |
| General | |
| Power Supply | 12V DC 1.5 A, 18 W |
| LCD Screen | 3.97-inch touch screen |
| Interface | USB × 1, electric lock × 1, door contact × 1, tamper × 1, exit button × 1, RS-485 × 1 |
| Application Situation | Indoor |
| Working Humidity | 10% to 90% (Non-Condensing) |
| Working Temperature | -10°C to +50°C (14°F to +122°F) |
| Dimensions (L×W×H) | 120 mm × 110 mm × 23 mm |
DS-K1T331
Màn hình 3.97″ cảm ứng
• Camera kép 2MP góc rộng
• Chống giả mạo khuôn mặt
• Khoảng cách nhận diện 0.3~1.5m
• Tích hợp thuật toán Deep Learning
• Khả năng lưu trữ 300 khuôn mặt
• Thời gian nhận diện (mỗi lần) <0.2s
• Kết nối mở rộng đầu đọc thẻ qua RS485
• Giao tiếp TCP/IP
• 12VDC, 120×110×23mm

