Camera | ||
---|---|---|
Effective Pixels: | | | 86.7 mm × 81.6 mm × 226 mm (3.41″ × 3.23″ × 8.67″) |
Auto Iris: | | | Pan: 0° to 360°; Tilt: 0° to 180°; Rotate: 0° to 360° |
Adjustment Range: | | | Pan: 0° to 360°; Tilt: 0° to 180°; Rotate: 0° to 360° |
Menu | ||
General | ||
Dimension: | | | 86.7 mm × 81.6 mm × 226 mm (3.41″ × 3.23″ × 8.67″) |
Weight: | | | Approx. 680 g (1.5 lb.) |
H0T
DS-2CE16H0T-IT1F
Giá: Liên hệ
• Độ phân giải 5MP@20fps, 4MP@25fps(P) • ICR, độ nhạy sáng 0.01 Lux/F1.2, ống kính cố định 2.8/3/6/6mm • Hồng ngoại EXIR tầm xa 40m • Smart IR, DNR, OSD Menu(Up the Coax) • Nguồn 12VDC • IP67 |