System Parameters | ||
---|---|---|
Processor: | | | High-Performance Embedded SOC Processor |
Operation System: | | | Embedded Linux Operation System |
Memory: | | | 256M |
Display Parameters | ||
Display Screen: | | | 7-Inch Colorful TFT LCD |
Display Resolution: | | | 1024 × 600 |
Operation Method: | | | Capacitive Touch Screen, Touch Key |
Operation interface: | | | Flattened UI Operation Interface |
Audio Parameters | ||
Audio Input: | | | Built-in Omnidirectional Microphone |
Audio Output: | | | Built-in Loudspeaker |
Audio Compression Standard: | | | G.711 U |
Audio Compression Rate: | | | 64 Kbps |
Audio Quality: | | | Noise Suppression and Echo Cancellation |
Network Parameters | ||
Ethernet: | | | 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet |
Network Protocol: | | | TCP/IP, RTSP |
Alarm Parameters | ||
Alarm Input: | | | 8-ch Alarm Input Sensor |
Device Interfaces | ||
Network Interface: | | | 1 RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
RS-485: | | | 1 RS-485 Half-Duplex Port |
I/O Output: | | | 2 |
TF Card (micro SD card): | | | TF Card, Support Max. 32GB |
General | ||
Power Supply: | | | 12 VDC/24 VDC, Power Over Network Cable (DS-KAD606, DS-KAD612) |
Power Consumption: | | | ≤10 W |
Certification: | | | FCC, IC, CE, C-TICK, ROHS, REACH, WEEE |
Working Temperature: | | | -10° C to + 55° C (14° F to 131° F) |
Working Humidity: | | | 10% to 90% |
Dimensions(L × W × H): | | | 217 mm × 142 mm × 26 mm (8.5″ × 5.6″ × 1.0″) |
Chuông Cửa Hình
DS-KH8300-T
Giá: Liên hệ
• Màn hình cảm ứng kích thước 7 inch, Colorful TFT LCD • Phím bấm cảm ứng
• Tích hợp Mic đa hướng, loa ngoài
• Kết nối 1 cổng RJ45 10M/100M
• Nguồn 12/24VDC, <10W hoặc Sử dụng bộ cấp nguồn qua cáp mạng DS-KAD606, DS-KAD612
• Tích hợp khe cắm thẻ nhớ 32GB
• Tích hợp Mic đa hướng, loa ngoài
• Kết nối 1 cổng RJ45 10M/100M
• Nguồn 12/24VDC, <10W hoặc Sử dụng bộ cấp nguồn qua cáp mạng DS-KAD606, DS-KAD612
• Tích hợp khe cắm thẻ nhớ 32GB